1 | 1.002484 | Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế | 19/02/2021 | |
2 | 1.003348 | Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi | 19/02/2021 | |
3 | 1.005438 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc thẩm quyền Bộ Y tế | 19/02/2021 | |
4 | 1.006424 | Xác nhận nội dung quảng cáo đối với thực phẩm bảo vệ sức khỏe | 10/12/2020 | |
5 | 1.008435 | Cấp, Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đạt yêu cầu Thực hành sản xuất tốt (GMP) thực phẩm bảo vệ sức khỏe | 10/12/2020 | |
6 | Danh sách tổ chức công bố đủ điều kiện quan trắc môi trường lao động , cập nhật ngày 01/02/2021 | | 08/02/2021 | 20210208-danh-sach--6422889564037714.pdf |
7 | Danh sách cơ sở y tế được cấp phép khám, điều trị bệnh nghề nghiệp, cập nhật ngày 01/02/2021 | | 03/02/2021 | danh-sach-pkbnn-01-02--5575996723265502.pdf |
8 | 1.008436 | Chỉ định tổ chức chứng nhận hợp quy đối với thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn; phụ gia thực phẩm; chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; vật liệu bao gói, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19/01/2021 | |
9 | Thông tin đơn vị khảo nghiệm của Viện Kiểm nghiệm thuốc Thành phố Hồ Chí Minh | | 23/12/2020 | cv2206-công-b-kh-o-nghi-m-signed--3024793162177230.pdf |
10 | Danh sách cơ sở y tế được cấp phép khám, điều trị bệnh nghề nghiệp, cập nhật ngày 21.12.2020 | | 23/12/2020 | danh-sach-pkbnn-21-12--2334078538144501.pdf |
| | | | |