Một số thông tin về bệnh bụi phổi than
25/10/2024 | 16:24 PM
|
1. Bệnh bụi phổi than là bệnh gì?
Bệnh bụi phổi than là một bệnh liên quan chặt chẽ đến môi trường làm việc, đặc biệt là các ngành công nghiệp có tiếp xúc nhiều với bụi than như khai thác mỏ than, chế biến than, sản xuất điện cực từ than và nhiều nghề nghiệp khác. Đây là một bệnh nghề nghiệp nghiêm trọng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và thậm chí đe dọa tính mạng của người lao động.
Khi làm việc trong môi trường chứa đựng bụi than, người lao động thường phải hít thở không khí có chứa các hạt bụi than. Các hạt bụi này, khi tiếp xúc với đường hô hấp, có thể được hít vào phổi và lắng đọng tại các khu vực khác nhau bên trong phổi. Dần dần, việc lắng đọng này dẫn đến viêm nhiễm và sự hình thành các sẹo trong phổi, gây ra các triệu chứng và biến chứng của bệnh bụi phổi than.
Các triệu chứng của bệnh bụi phổi than thường bắt đầu phát hiện ở các giai đoạn muộn của bệnh. Người bệnh có thể trải qua cảm giác khó thở, đặc biệt là khi vận động, ho khan và cảm giác đau hoặc căng thẳng ở vùng ngực. Tùy thuộc vào mức độ tiếp xúc với bụi than, các triệu chứng có thể trở nên nặng nề và gây ra sự hạn chế lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Bệnh bụi phổi than không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động trong thời gian làm việc mà còn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe kéo dài sau này. Những người mắc bệnh này có nguy cơ cao hơn để phát triển các bệnh phổi mạn tính, như viêm phế quản mạn tính hoặc mắc các bệnh phổi khác như viêm phổi, viêm phế quản, và cả ung thư phổi.
Để chẩn đoán bệnh bụi phổi than, các xét nghiệm hình ảnh như X-quang hoặc CT scanner thường được sử dụng để xác định sự tổn thương trong phổi. Ngoài ra, việc lấy mẫu đàm và kiểm tra hệ thống hô hấp cũng có thể được thực hiện để xác định mức độ tổn thương và tình trạng sức khỏe của phổi.
Để phòng tránh bệnh bụi phổi than, việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân là rất quan trọng, bao gồm khẩu trang, mặt nạ, và quần áo bảo hộ để giảm thiểu tiếp xúc với bụi than. Ngoài ra, việc cải thiện điều kiện làm việc và áp dụng các biện pháp kiểm soát bụi trong môi trường làm việc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh này.
2. Các nghề, công việc có nguy cơ cao mắc bệnh bụi phổi than
Dưới sự áp dụng của quy định năm 2024, được xác định tại Mục 3 Phụ lục 5 của Thông tư 15/2016/TT-BYT, nhiều loại nghề và công việc có nguy cơ cao mắc bệnh bụi phổi than. Đây là một vấn đề quan trọng đặc biệt, đòi hỏi sự quan tâm và giải quyết kịp thời từ các cơ quan chức năng và các tổ chức y tế công cộng.
Khai thác mỏ than: Công việc khai thác mỏ than là một trong những ngành công nghiệp tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe của người lao động. Trong quá trình khai thác, các hạt bụi than có thể được phát tán trong không khí, và khi hít thở vào, chúng có thể gây ra sự tổn thương cho hệ hô hấp của người lao động.
Chế biến, nghiền, sàng tuyển, vận chuyển than: Công đoạn chế biến, nghiền, sàng tuyển, và vận chuyển than cũng là những công việc có nguy cơ cao mắc bệnh bụi phổi than. Trong quá trình này, việc xử lý than gây ra sự phát tán của bụi than trong môi trường làm việc, tăng nguy cơ cho sức khỏe của những người tham gia vào công việc này.
Khai thác graphit, sản xuất điện cực than: Một số ngành công nghiệp liên quan đến việc khai thác graphit và sản xuất điện cực than cũng đối mặt với nguy cơ bệnh bụi phổi than. Việc xử lý và tiếp xúc với graphit và điện cực than có thể gây ra sự phát tán của bụi, gây hại cho sức khỏe của những người lao động.
Sử dụng than trong các lò nung, lò luyện, lò hơi: Các nhà máy và nhà xưởng sử dụng than trong quá trình sản xuất cũng là một nguồn nguy cơ tiềm ẩn. Việc đốt than trong các lò nung, lò luyện, và lò hơi tạo ra lượng bụi than lớn, khiến người lao động tiếp xúc với nguy cơ mắc bệnh bụi phổi than.
Nghề, công việc khác có tiếp xúc với bụi than: Ngoài các ngành công nghiệp cụ thể đã đề cập, có nhiều nghề nghiệp khác có thể liên quan đến tiếp xúc với bụi than. Các công việc như xây dựng, sửa chữa, và bảo dưỡng các thiết bị liên quan đến ngành công nghiệp than cũng có thể mang lại nguy cơ cao cho sức khỏe của người lao động.
Tóm lại, việc nhận biết và đánh giá nguy cơ của các công việc liên quan đến bụi than là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người lao động và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh bụi phổi than trong cộng đồng
3. Mức độ nguy cơ mắc bệnh bụi phổi than của từng nghề, công việc
Mức độ nguy cơ mắc bệnh bụi phổi than của từng nghề, công việc có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ tiếp xúc với bụi than và các yếu tố khác như điều kiện làm việc, thiết bị bảo vệ cá nhân, và thời gian tiếp xúc. Dưới đây là một số điểm đặc biệt về mức độ nguy cơ của từng nghề và công việc:
Khai thác mỏ than: Có mức độ nguy cơ cao nhất do tiếp xúc trực tiếp và kéo dài với bụi than trong quá trình khai thác.
Chế biến, nghiền, sàng tuyển, vận chuyển than: Cũng có nguy cơ cao vì quá trình xử lý than tạo ra nhiều bụi than và có thể xảy ra tiếp xúc không đủ với các biện pháp bảo vệ.
Khai thác graphit, sản xuất điện cực than: Tương tự như khai thác mỏ than, các công việc này cũng đem lại nguy cơ cao do tiếp xúc trực tiếp với bụi than.
Sử dụng than trong các lò nung, lò luyện, lò hơi: Mức độ nguy cơ có thể phụ thuộc vào cách thức sử dụng than và các biện pháp kiểm soát bụi.
Các nghề, công việc khác có tiếp xúc với bụi than: Mức độ nguy cơ của các nghề này có thể đa dạng, phụ thuộc vào mức độ tiếp xúc và các yếu tố khác như loại hạt bụi và thời gian tiếp xúc.
Để đánh giá và quản lý mức độ nguy cơ mắc bệnh bụi phổi than, các tổ chức và cơ quan quản lý cần tiến hành đánh giá rủi ro và thiết lập các biện pháp kiểm soát phù hợp, bao gồm việc sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân, cải thiện quy trình làm việc, và đào tạo nhân viên về an toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp
4. Khi bị chẩn đoán mắc bệnh bụi phổi than, người lao động cần làm gì?
Khi một người lao động được chẩn đoán mắc bệnh nghề nghiệp cụ thể là bệnh bụi phổi than, có một số biện pháp cần được thực hiện theo quy định của Điều 3a Thông tư 15/2016/TT-BYT, với các điều chỉnh được thực hiện bởi Thông tư 02/2023/TT-BYT. Dưới đây là các biện pháp cụ thể:
Hạn chế tiếp xúc với yếu tố gây hại: Người lao động cần hạn chế tiếp xúc với bụi than trong không khí. Điều này có thể bao gồm việc thay đổi quy trình làm việc, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân, và/hoặc cải thiện hệ thống thông gió và lọc không khí tại nơi làm việc.
Điều trị theo phác đồ y tế: Người lao động cần tuân thủ các phác đồ điều trị được đề xuất bởi Bộ Y tế hoặc các cơ sở y tế chuyên khoa. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng thuốc, các biện pháp điều trị vật lý, hoặc các phương pháp khác để giảm triệu chứng và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
Điều dưỡng và phục hồi chức năng: Sau khi điều trị, người lao động cần thực hiện các biện pháp điều dưỡng và phục hồi chức năng để tăng cường sức khỏe và giảm các biến chứng của bệnh. Đồng thời, họ cũng cần tham gia vào quá trình giám định mức độ suy giảm khả năng lao động để hưởng chế độ bảo hiểm theo quy định.
Ngoài ra, nếu bệnh của người lao động không có khả năng điều trị ổn định hoặc có nguy cơ cao gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thì cần chuyển khám giám định ngay.
Như vậy, người lao động được chẩn đoán mắc bệnh nghề nghiệp cụ thể là bệnh bụi phổi than thì cần: hạn chế tiếp xúc yếu tố có hại gây bệnh nghề nghiệp đó cụ thể là bụi than trong không khí; điều trị theo phác đồ của Bộ Y tế; điều dưỡng, phục hồi chức năng và giám định mức suy giảm khả năng lao động để hưởng chế độ bảo hiểm theo quy định.
Bên cạnh đó nếu người lao động không có khả năng điều trị ổn định cần chuyển khám giám định ngay./.
Tin liên quan
- Bộ Y tế tập huấn hướng dẫn triển khai công tác an toàn, vệ sinh lao động tại các cơ sở y tế
- Xây dựng, lập biện pháp an toàn nhằm kéo giảm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
- Hết năm 2023 có khoảng 33.000 lao động bị bệnh nghề nghiệp
- 7.000 người lao động được chẩn đoán mắc bệnh nghề nghiệp mỗi năm
- Tập huấn cập nhật kiến thức trong khám, phát hiện bệnh nghề nghiệp năm 2024
- Doanh nghiệp bị phạt gần 100 triệu đồng vì không khám bệnh nghề nghiệp cho công nhân
- Nghị định số 143/2024/NĐ-CP quy định về điều kiện hưởng bảo hiểm tai nạn lao động tự nguyện