Thông tin liên quan đến Danh mục các thuốc được cấp phép nhập khẩu theo quy định tại điều 65,66,67,68,69 của Nghị định 54/2017/NĐ-CP
04/07/2019 | 09:53 AM
Thông tin liên quan đến Danh mục các thuốc được cấp phép nhập khẩu theo quy định tại điều 65,66,67,68,69 của Nghị định 54/2017/NĐ-CP
TT | Tên thuốc | Đơn vị tính | Số lượng thuốc được cấp phép nhập khẩu | Tên cơ sở sản xuất - Tên nước sản xuất | Công ty nhập khẩu | Số giấy phép nhập khẩu | Số lượng giấy đăng ký lưu hành cùng hoạt chất/thành phần tại thời điểm cấp phép nhập khẩu |
1 | VINRAB (Kháng huyết thanh dại) | Lọ | 7,000 | VINS Bioproducts Limited - India | Công ty CP Y tế Đức Minh | 23281/ QLD-KD | 0 |
2 | DIPTHERIA ANTITOXIN B.P (Kháng độc tố bạch hầu) | Lọ | 120 | VINS Bioproducts Limited - India | Công ty CP Y tế Đức Minh | 21400/QLD-KD | 0 |
3 | ONCOGINASE 5000IU | Lọ | 9,000 | Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., Trung Quốc | Công ty CP Armephaco | 23053/QLD-KD | 0 |
4 | ONCOGINASE 10000IU | Lọ | 7,500 | Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., Trung Quốc | Công ty CP Armephaco | 23053/QLD-KD | 0 |
5 | ARSIKEM | Lọ | 3,000 | Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., Trung Quốc | Công ty CP Armephaco | 23053/QLD-KD | 0 |
6 | Immunorho 300mcg (1500IU) | Hộp | 2,505 | Kedrion S.P.A, Ý | Công ty TNHH Bình Việt Đức | 3043/QLD-KD | 0 |
7 | Tisseel Lyo 4ml (2ml + 2ml) | Bộ | 120 | Baxter AG – Áo (Dung dịch Calcium chloride sản xuất bởi Hameln Pharmaceuticals GesmbH – Đức) | Công ty CP DP TW Codupha | 4846/QLD-KD | 0 |
8 | Endoxa | viên | 120 | Prasfarma SL – Tây Ban Nha | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | 6191/QLD-KD | 0 |
9 | Stamaril | Hộp | 6 | Sanofi Pasteur - Pháp | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 4815/QLD-KD | 0 |
10 | Digoxine Nativelle Adultes 0,5mg/2ml | Ống | 900 | Doppel Farmaceutici SRL - Italie | Yteco | 3419/QLD-KD | 2 |
11 | Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml) | Lọ | 6,500 | Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne | Yteco | 3419/QLD-KD | 0 |
12 | Chlorure De Magnesium | Ống | 3,500 | Lab. Chaix Et Du Marais - France | Yteco | 3419/QLD-KD | 0 |
13 | Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml) | Lọ | 3,610 | Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne | Yteco | 3418/QLD-KD | 0 |
14 | Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml) | Lọ | 1,510 | Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne | Yteco | 3806/QLD-KD | 0 |
15 | Digoxine Nativelle Adultes 0,5mg/2ml | Ống | 2,498 | Doppel Farmaceutici SRL - Italie | Yteco | 3806/QLD-KD | 2 |
16 | Chlorure De Sodium | Túi | 500 | Lab. Chaix Et Du Marais - France | Yteco | 3420/QLD-KD | 0 |
17 | Chlorure De Sodium | Túi | 6,000 | Lab. Chaix Et Du Marais - France | Yteco | 3420/QLD-KD | 0 |
18 | Chlorure De Sodium | Túi | 1,000 | Lab. Chaix Et Du Marais - France | Yteco | 3420/QLD-KD | 0 |
19 | Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml) | Lọ | 2,105 | Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne | Yteco | 15576/QLD-KD | 0 |
20 | Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml) | Lọ | 1,000 | Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne | Yteco | 15394/QLD-KD | 0 |
21 | Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml) | Lọ | 350 | Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne | Yteco | 15581/QLD-KD | 0 |
22 | Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml) | Lọ | 1,300 | Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne | Yteco | 15575/QLD-KD | 0 |
23 | Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml) | Lọ | 1,000 | Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne | Yteco | 15582/QLD-KD | 0 |
24 | Dantrium Intravenous 20mg | Lọ | 8 | Wasserburger Arzneimittel Werk GmbH - Germany | Yteco | 15395/QLD-KD | 0 |
25 | Aspegic 1000mg inj. | Lọ | 900 | Delpharm Dijon - France | Yteco | 9015/QLD-KD | 0 |
26 | Dantrium Intravenous 20mg | Lọ | 50 | Wasserburger Arzneimittel Werk GmbH - Germany | Yteco | 9016/QLD-KD | 0 |
27 | Digoxine Nativelle Adultes 0,5mg/2ml | Ống | 1,048 | Doppel Farmaceutici SRL - Italie | Yteco | 9013/QLD-KD | 1 |
28 | Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml) | Lọ | 810 | Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne | Yteco | 9013/QLD-KD | 0 |
29 | Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml) | Lọ | 5,500 | Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne | Yteco | 9012/QLD-KD | 0 |
30 | Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml) | Lọ | 500 | Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne | Yteco | 9014/QLD-KD | 0 |
31 | Thuốc mỡ có kháng sinh (Triple Antibiotic Ointment_1oz_OIN) | Tuýp | 1,000 | Northgate Ltd. Inc - Ấn Độ | Công ty CP D-TBYT Đà Nẵng | 7353/QLD-KD | 0 |
32 | Foscavir | lọ | 500 | Fresenius Kabi GmBH- Austria | Cty CP Dược TW3 | 13416/QLD-KD | 0 |
33 | Alkeran | Hộp | 200 | GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, Italy | Cty CP Dược TW3 | 13417/QLD-KD | 0 |
34 | Alkeran | Hộp | 200 | GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, Italy | Cty CP Dược TW3 | 15459/QLD-KD | 0 |
35 | Alkeran | Hộp | 100 | GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, Italy | Cty CP Dược TW3 | 18736/QLD-KD | 0 |
36 | Alkeran | lọ | 40 | GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, Italy | Cty CP Dược TW3 | 23277/QLD-KD | 0 |
37 | Alkeran | Hộp | 120 | GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, Italy | Cty CP Dược TW3 | 23270/QLD-KD | 0 |
38 | Adenocor | Hộp | 100 | Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha | Cty CP Dược TW3 | 13418/QLD-KD | 0 |
39 | Adenocor | lọ | 100 | Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha | Cty CP Dược TW3 | 16178/QLD-KD | 0 |
40 | Adenocor | lọ | 60 | Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha | Cty CP Dược TW3 | 16179/QLD-KD | 0 |
41 | Adenocor | lọ | 500 | Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha | Cty CP Dược TW3 | 17864/QLD-KD | 0 |
42 | Adenocor | lọ | 150 | Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha | Cty CP Dược TW3 | 20293/QLD-KD | 0 |
43 | Adenocor | lọ | 60 | Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha | Cty CP Dược TW3 | 20292/QLD-KD | 0 |
44 | Adenocor | Hộp | 20 | Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha | Cty CP Dược TW3 | 20548/QLD-KD | 0 |
45 | Adenocor | lọ | 100 | Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha | Cty CP Dược TW3 | 21796/QLD-KD | 0 |
46 | Adenocor | lọ | 100 | Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha | Cty CP Dược TW3 | 22411/QLD-KD | 0 |
47 | Adenocor | lọ | 300 | Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha | Cty CP Dược TW3 | 23271/QLD-KD | 0 |
48 | Adenocor | lọ | 36 | Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha | Cty CP Dược TW3 | 23278/QLD-KD | 0 |
49 | Dacarbazine | lọ | 3,000 | Oncomed manufacturing A.S, Séc | Cty CP Dược TW3 | 17865/QLD-KD | 0 |
50 | Dacarbazine | lọ | 4,000 | Oncomed manufacturing A.S, Séc | Cty CP Dược TW3 | 17863/QLD-KD | 0 |
51 | Dacarbazine | lọ | 8,000 | Oncomed manufacturing A.S, Séc | Cty CP Dược TW3 | 23276/QLD-KD | 0 |
52 | Dacarbazine | lọ | 1,000 | Oncomed manufacturing A.S, Séc | Cty CP Dược TW3 | 23277/QLD-KD | 0 |
53 | Dacarbazine | lọ | 50 | Oncomed manufacturing A.S, Séc | Cty CP Dược TW3 | 23976/QLD-KD | 0 |
54 | Dacarbazine | lọ | 2,000 | Oncomed manufacturing A.S, Séc | Cty CP Dược TW3 | 24060/QLD-KD | 0 |
55 | Spectrila | Hộp | 1,000 | Rentschler Biopharma SE, Đức | Cty CP Dược TW3 | 17863/QLD-KD | 0 |
56 | Spectrila | Lọ | 1,000 | Rentschler Biopharma SE, Đức | Cty CP Dược TW3 | 20925/QLD-KD | 0 |
57 | Spectrila | Lọ | 500 | Rentschler Biopharma SE, Đức | Cty CP Dược TW3 | 23272/QLD-KD | 0 |
58 | Spectrila | Lọ | 1,000 | Rentschler Biopharma SE, Đức | Cty CP Dược TW3 | 23277/QLD-KD | 0 |
59 | Spectrila | Lọ | 1,000 | Rentschler Biopharma SE, Đức | Cty CP Dược TW3 | 23276/QLD-KD | 0 |
60 | Spectrila | Lọ | 2,300 | Rentschler Biopharma SE, Đức | Cty CP Dược TW3 | 23422/QLD-KD | 0 |
61 | Alprostapint | Ống | 300 | BAG- Health Care GmbH- Đức | Cty CP Dược TW3 | 18739/QLD-KD | 0 |
62 | Alprostapint | Ống | 500 | BAG- Health Care GmbH- Đức | Cty CP Dược TW3 | 20292/QLD-KD | 0 |
63 | Alprostapint | Ống | 235 | BAG- Health Care GmbH- Đức | Cty CP Dược TW3 | 20548/QLD-KD | 0 |
64 | Alprostapint | Ống | 1,000 | BAG- Health Care GmbH- Đức | Cty CP Dược TW3 | 23271/QLD-KD | 0 |
65 | Alprostapint | Ống | 100 | BAG- Health Care GmbH- Đức | Cty CP Dược TW3 | 23277/QLD-KD | 0 |
66 | Alprostapint | Ống | 250 | BAG- Health Care GmbH- Đức | Cty CP Dược TW3 | 23278/QLD-KD | 0 |
67 | Milrinone | lọ | 500 | Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A - Bồ Đào Nha. | Cty CP Dược TW3 | 20292/QLD-KD | 0 |
68 | Milrinone | lọ | 600 | Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A - Bồ Đào Nha. | Cty CP Dược TW3 | 20548/QLD-KD | 0 |
69 | Milrinone | lọ | 100 | Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A - Bồ Đào Nha. | Cty CP Dược TW3 | 23274/QLD-KD | 0 |
70 | Milrinone | lọ | 1,000 | Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A - Bồ Đào Nha. | Cty CP Dược TW3 | 42/QLD-KD | 0 |
71 | Protamine Choay | lọ | 1,200 | Farmar HealthCare Services Madrid S.A.U, Tây Ba Nha | Cty CP Dược TW3 | 21786/QLD-KD | 0 |
72 | Prosulf | lọ | 1,200 | CP Pharmaceuticals Ltd - Anh | Cty CP Dược TW3 | 21786/QLD-KD | 0 |
73 | Erwinase | Lọ | 1,000 | Porton Biopharma Limited- Anh. | Cty CP Dược TW3 | 23273/QLD-KD | 0 |
74 | Erwinase | Lọ | 200 | Porton Biopharma Limited- Anh. | Cty CP Dược TW3 | 23275/QLD-KD | 0 |
75 | DBL Sulfamethoxazole 400mg and Trimethoprim 80mg Concentrate injection BP. | ống | 2,000 | Hameln Pharmaceuticals GmbH - Germany. | Cty CP Dược TW3 | 23975/QLD-KD | 0 |
76 | Grafalon | lọ | 500,000 | Neovii Biotec GmbH - Đức | Cty CP Dược TW3 | 14484/QLD-KD | 0 |
77 | Milrinone 1mg/ml | Ống | 16,000 | CENEXI | Công ty CP XNK Y Tế Thái An | 22994/QLD-KD | 0 |
78 | Milrinone 1mg/ml | Ống | 10,000 | CENEXI | Công ty CP XNK Y Tế Thái An | 23338/QLD-KD | 0 |
79 | Milrinone 1mg/ml | Ống | 12,000 | CENEXI | Công ty CP XNK Y Tế Thái An | 23337/QLD-KD | 0 |
80 | Milrinone 1mg/ml | Ống | 500 | CENEXI | Công ty CP XNK Y Tế Thái An | 23339/QLD-KD | 0 |
81 | Milrinone 1mg/ml | Ống | 7,000 | CENEXI | Công ty CP XNK Y Tế Thái An | 23336/QLD-KD | 0 |
82 | Milrinone 1mg/ml | Ống | 700 | CENEXI | Công ty CP XNK Y Tế Thái An | 1869/QLD-KD | 0 |
83 | Milrinone 1mg/ml | Ống | 1,100 | CENEXI | Công ty CP XNK Y Tế Thái An | 2469/QLD-KD | 0 |
84 | Milrinone 1mg/ml | Ống | 280 | CENEXI | Công ty CP XNK Y Tế Thái An | 2935/QLD-KD | 0 |
85 | Milrinone 1mg/ml | Ống | 530 | CENEXI | Công ty CP XNK Y Tế Thái An | 4830/QLD-KD | 0 |
86 | L-Aspase 5.000IU | Lọ | 5,000 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | Công ty Duy Anh | 17072/QLD-KD | 0 |
87 | L-Aspase 10.000IU | Lọ | 8,900 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | Công ty Duy Anh | 17073/QLD-KD | 0 |
88 | L-Aspase 5.000IU | Lọ | 2,000 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | Công ty Duy Anh | 6467/QLD-KD | 0 |
89 | L-Aspase 10.000IU | Lọ | 1,540 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | Công ty Duy Anh | 6467/QLD-KD | 0 |
90 | L-Aspase 5.000IU | Lọ | 1,000 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | Công ty Duy Anh | 7578/QLD-KD | 0 |
91 | L-Aspase 10.000IU | Lọ | 1,000 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | Công ty Duy Anh | 7577/QLD-KD | 0 |
92 | L-Aspase 5.000IU | Lọ | 50 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | Công ty Duy Anh | 10914/QLD-KD | 0 |
93 | L-Aspase 10.000IU | Lọ | 100 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | Công ty Duy Anh | 10914/QLD-KD | 0 |
94 | L-Aspase 5.000IU | Lọ | 1,300 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | Công ty Duy Anh | 2470/QLD-KD | 0 |
95 | L-Aspase 10.000IU | Lọ | 3,621 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | Công ty Duy Anh | 2470/QLD-KD | 0 |
96 | Huyết thanh kháng nọc rắn Chàm Quạp (Malayan PIT Viper Antivenin) | Hộp | 890 | Queen Saovabha Memorial Institute The Thai Red Cross Society - Thailand | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 1340/QLD-KD | 0 |
97 | Huyết thanh kháng nọc đa giá rắn hổ (Neuro Polyvalent Snake Antivenin) | Hộp | 370 | Queen Saovabha Memorial Institute The Thai Red Cross Society - Thailand | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 1340/QLD-KD | 0 |
98 | Thymogam | Lọ | 5,000 | Bharat Serums and Vaccines Ltd - India | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 23419/QLD-KD | 0 |
99 | Myozyme | Lọ | 1,400 | Genzyme Ireland Limited - Ireland | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 1328/QLD-KD |
|
100 | TEKCIS 12/ELUMATIC III 12 (Tc 99m) | mCi | 37.260 mCi | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 23033/QLD-KD | 1 |
101 | NANOCIS | lọ | 470 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 23033/QLD-KD | 0 |
102 | OSTEOCIS | lọ | 2,400 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 23033/QLD-KD | 0 |
103 | PENTACIS | lọ | 1,500 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 23033/QLD-KD | 1 |
104 | RENOCIS | lọ | 480 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 23033/QLD-KD | 1 |
105 | STAMICIS | lọ | 1,500 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 23033/QLD-KD | 0 |
106 | CAPSION | mCi | 50,000 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 21943/QLD-KD | 0 |
107 | TEKCIS 8/ELUMATIC III 16 (Tc 99m) | mCi | 67,392 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 21943/QLD-KD | 1 |
108 | TEKCIS 12/ELUMATIC III 20 | mCi | 86,440 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 21943/QLD-KD | 1 |
109 | MIBG-D | lọ | 4 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 21943/QLD-KD | 1 |
110 | QUADRAMET | mCi | 3,456 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 21943/QLD-KD | 0 |
111 | ANGIOCIS | lọ | 800 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 21942/QLD-KD | 0 |
112 | PHYTACIS | lọ | 750 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 21942/QLD-KD | 1 |
113 | PULMOCIS | lọ | 550 | Cisbio International - Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 21942/QLD-KD | 0 |
114 | Sodium iodide | mCi | 5,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 1280/QLD-KD | 0 |
115 | PoltechDMSA | lọ | 1,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 1280/QLD-KD | 1 |
116 | PoltechMDP | lọ | 1,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 1280/QLD-KD | 1 |
117 | Radionuclide generator 99Mo/99mTc | mCi | 12,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 1280/QLD-KD | 1 |
118 | PoltechDTPA | lọ | 1,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 1280/QLD-KD | 1 |
119 | Sodium iodide | mCi | 50,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 114/QLD-KD | 0 |
120 | PoltechRBC | lọ | 5,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 114/QLD-KD | 0 |
121 | PoltechDMSA | lọ | 5,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 114/QLD-KD | 1 |
122 | PoltechMDP | lọ | 5,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 114/QLD-KD | 1 |
123 | Sodium iodide | mCi | 10,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 114/QLD-KD | 0 |
124 | Radionuclide generator 99Mo/99mTc | mCi | 32,500 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 114/QLD-KD | 1 |
125 | PoltechColloid | lọ | 2,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 114/QLD-KD | 0 |
126 | Radionuclide generator 99Mo/99mTc | mCi | 24,300 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 114/QLD-KD | 1 |
127 | PoltechDTPA | lọ | 5,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 114/QLD-KD | 1 |
128 | PoltechMIBI | lọ | 5,000 | Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland) | Công ty TNHH DP Bách Khang | 114/QLD-KD | 0 |
129 | Citimax | ống | 3,000 | Takata Pharmaceutical Co., Ltd., Nhật Bản | Công ty CPDP Thiên Thảo | 23054/QLD-KD | 0 |
130 | Unitec Sodium Iodide (I-131) Solution | mCi | 1,380 | Samyoung Unitech Co.; Ltd - Hàn Quốc | Công ty CP Pharmatopes | 5397/QLD-KD | 0 |
131 | Unitec Sodium Iodide (I-131) Cap | mCi | 15,290 | Samyoung Unitech Co.; Ltd - Hàn Quốc | Công ty CP Pharmatopes | 5397/QLD-KD | 0 |
132 | Unitech Sodium Pertechnetate (99mTc) injection Generator | mCi | 640 | Samyoung Unitech Co.; Ltd - Hàn Quốc | Công ty CP Pharmatopes | 5397/QLD-KD | 1 |
133 | Skeleton (MDP) | lọ | 12 | Medi-Radiopharma - Hungary | Công ty CP Pharmatopes | 5398/QLD-KD | 1 |
134 | Renon (DTPA) | lọ | 6 | Medi-Radiopharma - Hungary | Công ty CP Pharmatopes | 5398/QLD-KD | 1 |
135 | Mercapton (DMSA) | lọ | 6 | Medi-Radiopharma - Hungary | Công ty CP Pharmatopes | 5398/QLD-KD | 0 |
136 | Medi-MIBI 500 µg | lọ | 6 | Medi-Radiopharma - Hungary | Công ty CP Pharmatopes | 5398/QLD-KD | 0 |
137 | Senti-Scint | lọ | 6 | Medi-Radiopharma - Hungary | Công ty CP Pharmatopes | 5398/QLD-KD | 0 |
138 | Pyroscint (PYP) | lọ | 6 | Medi-Radiopharma - Hungary | Công ty CP Pharmatopes | 5398/QLD-KD | 0 |
139 | Makro-Albumon (MAA) | lọ | 6 | Medi-Radiopharma - Hungary | Công ty CP Pharmatopes | 5398/QLD-KD | 0 |
140 | Brain – Spect | lọ | 6 | Medi-Radiopharma - Hungary | Công ty CP Pharmatopes | 5398/QLD-KD | 0 |