Danh mục các thuốc được cấp phép nhập khẩu theo quy định tại điều 65,66,67,68,69 của Nghị định 54/2017/NĐ-CP
Danh mục các thuốc được cấp phép nhập khẩu theo quy định tại điều 65,66,67,68,69 của Nghị định 54/2017/NĐ-CP
(Kèm theo công văn số 854 /QLD-KD ngày17 tháng 6 năm 2025 của Cục Quản lý Dược)
STT | Thủ tục nhập khẩu (theo điều) | Công ty nhập khẩu | Tên thuốc | Hoạt chất | Nồng độ, hàm lượng | Đơn vị tính | Số lượng cấp phép | Tên cơ sở sản xuất - Tên nước sản xuất | Số giấy phép nhập khẩu | Ngày cấp phép | Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh và cơ sở tiêm phòng có nhu cầu |
1 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Việt-Pháp | Grafalon | Anti-human T- lymphocyte immunoglobuli n from rabbit 20mg | 20mg/ml | Lọ | 130 | Neovii Biotech GmbH - Germany | 1622/QLD- KD | 06/06/ 2025 | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp; Bệnh viện Đà Nẵng; Bệnh viện Thống Nhất |
2 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Việt-Pháp | Erwinase | Erwinia L- asparaginase 10.000 IU | 10.000 IU | Lọ | 200 | Porton Biopharm a Limited - UK | 1621/QLD- KD | 06/06/ 2025 | Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City |
3 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Thái An | Defitelio | Defibrotide 200mg/2,5ml | 200mg/2, 5ml | Lọ | 1 | Gentium Srl Piazza XX Settembre 2 22079 Villa Gủadia (CO) - Italy | 218/QLD- KD | 23/01/ 2025 | Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City |
4 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Việt-Pháp | Metiblo | Methylthionini um chloride (Methylene Blue) 10mg/ml | 10mg/ml | Ống | 1,1 | Laboratori es Sterop NV - Belgium | 175/QLD- KD | 17/01/ 2025 | Bệnh viện Chợ Rẫy |
5 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Thái An | Aethoxysk lerol 0.5% | Lauromacrogol 400 | 10mg/2m l | Ống | 1 | SX và đóng gói sơ cấp: Siegfried Hameln GmbH - Đức; Đóng gói: Chemisch e Fabrik Kreusler & Co., GmbH, Đức | 149/QLD- KD | 15/01/ 2025 | Bệnh viện TƯQĐ 108 |
6 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Thái An | Fetroja | Cefiderocol 1g | 1g | Lọ | 100 | Shionogi % Co. Ltd. Osaka 541 - 0045 - Nhật Bản | 150/QLD- KD | 15/01/ 2025 | Bệnh viện Bạch Mai |
7 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Thái An | Florinef 100mcg | Fludrocortison e acetate 100mcg | 100mcg | Viên | 400 | Viatris Pharma Gmbh, Đức | 159/QLD- KD | 16/01/ 2025 | Bệnh viện Nhi Trung ương |
8 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | Zolgensm a | Onasemnogene abeparvovec | 2x10 13 vector genomes/ ml | Hộp | 1 | Novertis Gene Therapies INc - USA | 42/QLD- KD | 07/01/ 2025 | Vinmec Times City |
9 | Điều 68 Nghị định | Công ty Cổ phần dược | Azactam | Aztreonam | 1g | Lọ | 3,768 | Bristol- Myers Squibb | 1464/QLD- KD | 02/06/ 2025 | Bệnh viện Chợ Rẫy |
| 54/2017/NĐ- CP | phẩm Việt Nga | | | | | | Australia Pty Ltd - Australia | | | |
10 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty Cổ phần dược phẩm Việt Nga | Promin 5000 IU/5ml | Protamine sulfate | 5000 IU/ 5ml | Ống | 6,2 | Vem Ilac San. ve Tic. A.S. - Thổ Nhĩ Kỳ | 1464/QLD- KD | 02/06/ 2025 | Bệnh viện Chợ Rẫy |
1 | Điều Nghị 54/201 | Công ty CP Pharmatopes Việt Nam | Unitech Sodium Iodide (I-131) Cap | NaI-13 1 | Hoạt độ: . 1 – 50 mCi/Viên lọ 4 viên nang cứng; . hoặ >50– mCi/v lọ 2 na c . > m l | mCi | 54 | Sam Young Unitech Co., Ltd. - Korea | 148/Q K | 01/ 20 | BV Ung tỉnh Tha BV Tha |
12 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty CP Pharmatopes Việt Nam | Unitech Sodium Pertechnet ate (99mTc) | Mo-99/ Tc-99m (Technetium - 99m) | Hoạt độ 175- 5.000 mCi/Bình | mCi | 27,872 | Sam Young Unitech Co., Ltd. - Korea | 148/QLD- KD | 01/15/ 2025 | BV Ung bướu tỉnh Thanh Hóa; BV Thanh Nhàn |
| | | injection Generator | | | | | | | | |
13 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty CP Pharmatopes Việt Nam | Skeleton (MDP) | Methylene diphosphonate (MDP) | 5mg | lọ | 3,2 | Medi - Radiophar ma ltd. - Hungary | 147/QLD- KD | 01/15/ 2025 | BV Ung bướu tỉnh Thanh Hóa; BV Thanh Nhàn |
14 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty CP Pharmatopes Việt Nam | Renon (DTPA) | Acidum diaethylentria mino- pentaaceticum (DTPA) | 10mg | lọ | 400 | Medi - Radiophar ma ltd. - Hungary | 147/QLD- KD | 01/15/ 2025 | BV Ung bướu tỉnh Thanh Hóa; BV Thanh Nhàn |
15 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty CP Pharmatopes Việt Nam | Pyroscint (PYP) | Sodium pyrophosphate decahydrate | 60 mg | lọ | 100 | Medi - Radiophar ma ltd. - Hungary | 147/QLD- KD | 01/15/ 2025 | BV Ung bướu tỉnh Thanh Hóa; BV Thanh Nhàn |
16 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty CP Pharmatopes Việt Nam | Medi- MIBI 500 µg | Sestamibi (6- methoxy isobutyl isonitrile) | 0.5 mg | lọ | 30 | Medi - Radiophar ma ltd. - Hungary | 147/QLD- KD | 01/15/ 2025 | BV Ung bướu tỉnh Thanh Hóa; BV Thanh Nhàn |
17 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty CP Pharmatopes Việt Nam | Unitech Sodium Iodide (131I) Solution | NaI 131/ I-131 | 100- 10.000 mCi/lọ | mCi | 50 | Sam Young Unitech Co., Ltd. - Korea | 1322/QLD- KD | 05/13/ 2025 | Viện Y học PX và U bướu quân đội |
18 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty CP Pharmatopes Việt Nam | Unitech Sodium Iodide (I-131) Cap | NaI-1371/ I- 131 | Hoạt độ: . 1 – 50 mCi/Viên lọ 4 viên nang cứng; . hoặc >50– 100 mCi/viên; lọ 2 viên nang cứng . hoặc >100– 200 mCi/viên lọ 01 viên nang cứng | mCi | 200 | Sam Young Unitech Co., Ltd. - Korea | 1322/QLD- KD | 05/13/ 2025 | Viện Y học PX và U bướu quân đội |
19 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty CP Pharmatopes Việt Nam | Skeleton (MDP) | Methylene diphosphonate (MDP) | 5mg | lọ | 500 | Medi - Radiophar ma ltd. - Hungary | 2516/QLD- KD | 7/18/2 024 | BV Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí |
20 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty CP Pharmatopes Việt Nam | Renon (DTPA) | Acidum diaethylentria mino- pentaaceticum (DTPA) | 10mg | lọ | 300 | Medi - Radiophar ma ltd. - Hungary | 2516/QLD- KD | 7/18/2 024 | BV Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí |
21 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | RPHOST EO | Medronic acid (MDP) | 10mg | lọ | 3 | MJM Produtos Farmacêut icos E De Radioprot | 2940/QLD- KD | 8/27/2 024 | BV Ung bướu TP HCM, BV Quân đội 108 |
| | | | | | | | eção S.A - Brazil | | | |
22 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | RPHNEF RO | Pentatic ACID (DTPA) | 10mg | lọ | 1,55 | MJM Produtos Farmacêut icos E De Radioprot eção S.A - Brazil | 2940/QLD- KD | 8/27/2 024 | BV Ung bướu TP HCM, BV Quân đội 108 |
23 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | RPHREN O | Succimer (DMSA) | 1 mg | lọ | 500 | MJM Produtos Farmacêut icos E De Radioprot eção S.A - Brazil | 2940/QLD- KD | 8/27/2 024 | BV Quân đội 108 |
24 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | RPHKAR DIA | Copper tetramibi tetrafluorobora te (MIBI) | 1 mg | lọ | 600 | MJM Produtos Farmacêut icos E De Radioprot eção S.A - Brazil | 2940/QLD- KD | 8/27/2 024 | BV Ung bướu TP HCM, BV Quân đội 108 |
25 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | RPHLIMP HA | Phytic acid | 20 mg | lọ | 500 | MJM Produtos Farmacêut icos E De Radioprot eção S.A - Brazil | 2940/QLD- KD | 8/27/2 024 | BV Quân đội 108 |
26 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | RPHPYR O | Tetrasodium pyrophosphate decahydrate (Pyron) | 20,12 mg | lọ | 500 | MJM Produtos Farmacêut icos E De Radioprot eção S.A - Brazil | 2940/QLD- KD | 8/27/2 024 | BV Quân đội 108 |
27 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Bách Khang | PoltechM DP | Sodium methylenediph osphate | 6,25mg | lọ | 2 | Narodowe Centrum Badań Jądrowyc h (Polatom) -Poland | 143/QLD- KD | 1/15/2 025 | BV K |
28 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Bách Khang | PoltechDT PA | Sodium diethylenetria mine pentaacetate | 13,25mg | lọ | 100 | Narodowe Centrum Badań Jądrowyc h (Polatom) -Poland | 143/QLD- KD | 1/15/2 025 | BV K |
29 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Bách Khang | QUADRA MET | Samarium (153Sm) lexidronam pentasodium (Samarium 153-EDTMP) | 1,3GBq/ ml | mCi | 10 | Narodowe Centrum Badań Jądrowyc h (Polatom) -Poland | 143/QLD- KD | 1/15/2 025 | BV K |
30 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH TM và Đầu tư Thuận An | Unitech Sodium Pertechnet ate (99mTc) | 99Mo/ 99mTc (Technetium 99mTc) | Hoạt độ 175-5000 mCi/Bình | mCi | 50 | Sam Young Unitech Co., Ltd. - Korea | 179/QLD- KD | 1/20/2 025 | BV Ung bướu Nghệ An |
| | | injection Generator | | | | | | | | |
31 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Bách Khang | PoltechDT PA | Sodium diethylenetria mine pentaacetate | 13,25mg | lọ | 100 | Narodowe Centrum Badań Jądrowyc h (Polatom) -Poland | 142/QLD- KD | 1/15/2 025 | BV Chợ Rẫy |
32 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Bách Khang | PoltechM DP | Sodium methylenediph osphate | 6,25mg | lọ | 300 | Narodowe Centrum Badań Jądrowyc h (Polatom) -Poland | 142/QLD- KD | 1/15/2 025 | BV Chợ Rẫy |
33 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Helios | BiCNU | Carmustine | 100mg | Hộp 01 lọ bột đông khô pha tiêm kèm theo 01 lọ dung môi | 50 | Emcure Pharmace uticals Ltd., Ấn Độ | 946/QLD- KD | 31/03/ 2025 | Bệnh viện Bạch Mai |
34 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Helios | Hamsyl | Pegaspargase | 3.750IU/ 5ml | Hộp 01 lọ 5ml dung dịch tiêm | 220 | Gennova Biopharm aceuticals Limited, Ấn Độ | 945/QLD- KD | 31/03/ 2025 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Times city; Bệnh viện Nhi Trung ương |
35 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Helios | Vocarvi | Foscarnet trisodium hexahydrate | 24mg/ml, túi 250ml | Hộp 10 túi | 190 | Sterimax Inc, Canada | 944/QLD- KD | 31/03/ 2025 | Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Nhi Trung ương, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
36 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Helios | Megval 50mg | Melphalan | 50mg | Hộp 1 lọ bột 50mg và 1 lọ dung môi vô trùng 10ml | 337 | Emcure Pharmace uticals Ltd., Ấn Độ | 991/QLD- KD | 02/04/ 2025 | Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Nhi Trung ương, Bệnh viện Mắt Trung ương, Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam (Bệnh viện Việt Pháp), Bệnh viện Đà Nẵng |
37 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Helios | Azacitidin e Tablets | Azacitidine | 300mg | viên | 2 | Beta Drugs Ltd., Ấn Độ | 996/QLD- KD | 03/04/ 2025 | Bệnh viện Bạch Mai |
38 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Helios | Vinblastin e Injection BP | Vinblastin | 10mg/10 ml | Hộp 01 lọ | 800 | Adley Formulati on Pvt. | 1094/QLD- KD | 15/04/ 2025 | Bệnh viện Nhi Trung ương |
| | | | | | | | Ltd. - Ấn Độ | | | |
39 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Daiichi Sankyo Việt Nam | DIAGNO GREEN INJECTI ON 25mg | Indocyanine Green | 25mg/lọ | hộp lớn | 10 | Taiyo Pharma Tech Co., Ltd Takatsuki plant – Nhật Bản | 500/QLD- KD | 13/02/ 2025 | Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh |
40 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 | Alprostadi l Injection | Alprostadil (Prostaglandin E1) | 500mcg/ ml | ống | 1,68 | Kwality Pharmace uticals Limited - Ấn Độ | 358/QLD- KD | 04/02/ 2025 | Bệnh viện Nhi Trung ương |
41 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp | Dacarbazi ne Medac | Dacarbazin 200mg | Dacarbazi n 200mg | Lọ | 1008 | Oncomed manufactu ring a.s - Czech. Sở hữu giấy phép, đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Medac Gesellsch aft fur klinische Spezialpra parate mbH, Germany. | 1115/UBN D-SYT | 28/02/ 2025 | Bệnh viện Truyền máu Huyết học |
42 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp | Spectrila | L-asparaginase 10.000 I.U | L- asparagin ase 10.000 I.U | Lọ | 1500 | LYOCON TRACT GmbH - Germany | 1114/UBN D-SYT | 28/02/ 2025 | Bệnh viện Nhi đồng Thành phố |
43 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp | Cosmegen Lyovac | Dactinomycin 500 mcg | Dactinom ycin 500 mcg | Lọ | 120 | Baxter Oncology GmbH - Germany Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Recordati Rare Diseases, France | 1114/UBN D-SYT | 28/02/ 2025 | Bệnh viện Nhi đồng Thành phố |
44 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm Duy Anh | L- ASPASE 10.000IU | L-asparaginase 10.000 I.U | L- asparagin ase 10.000 I.U | Lọ | 1000 | NAPROD LIFE SCIENCE S PVT. LTD - India | 1347/UBN D-SYT | 11/03/ 2025 | Bệnh viện Nhi đồng 2 |
45 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 | THYMO GAM | Antithymocyte Globulin (Equine) 250mg/5ml | Antithym ocyte Globulin (Equine) 250mg/5 ml | Lọ | 4000 | BHARAT SERUMS AND VACCIN ES LTD - India | 2398/UBN D-SYT | 10/04/ 2025 | Bệnh viện Truyền máu Huyết học |
46 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Một thành viên | CLEXZA | Venetoclax 100mg | Venetocla x 100mg | Viên | 19980 | Azista Bhutan Healthcar | 2399/UBN D-SYT | 10/04/ 2025 | Bệnh viện Truyền máu Huyết học |
| | Dược Sài Gòn | | | | | | e Limited - Bhutan | | | |
47 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Novartis Việt Nam | Simulect | Basiliximab 20mg | Basilixim ab 20mg | Lọ | 170 | Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Patheon Italia S.p.A – Ý Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Delpharm Dijon - Pháp | 2795/UBN D-SYT | 24/4/2 025 | Bệnh viện Nhi đồng 1, Bệnh viện Nhi đồng 2, Bệnh viện Nhân dân Gia Định, Bệnh viện Nhân dân 115 |
48 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty cổ phần Medcomtech | LITAK | Cladribin 10mg/5ml | Cladribin 10mg/5m l | Lọ | 30 | CSSX và đóng gói sơ cấp: Thymoorg an Pharmazie GmbH – Đức Cơ sở đóng gói thứ cấp, xuất xưởng lô: Lipomed | 3012/UBN D-SYT | 29/04/ 2025 | Bệnh viện Truyền máu Huyết học |
| | | | | | | | AG – Thuỵ Sĩ | | | |
49 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Helios | Venclexta | Venetoclax 100mg | Venetocla x 100mg | Lọ | 9960 | Cơ sở sản xuất: AbbVie Ireland NL B.V. - Cộng hoà Ireland Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: AbbVie Inc. - Mỹ | 3541/UBN D-SYT | 19/5/2 025 | Bệnh viện Truyền máu Huyết học |
50 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Helios | Vocarvi | Foscarnet trisodium hexahydrate 24 mg/ ml | Foscarnet trisodium hexahydr ate 24 mg/ ml | Túi | 620 | Sterimax Inc - Canada | 3542/UBN D-SYT | 19/5/2 025 | Bệnh viện Truyền máu Huyết học, Bệnh viện Nhiệt đới |
51 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu y tế Thái An | DEFITEL IO | Defibrotide, 200mg/2,5ml | Defibroti de, 200mg/2, 5ml | Lọ | 300 | Gentium Srl Piazza XX Settembre , 2 22079 Villa Guardia | 3540/UBN D-SYT | 19/5/2 025 | Bệnh viện Truyền máu Huyết học |
| | | | | | | | (CO) - Italy | | | |
52 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Helios | Megval 50mg | Melphalan 50mg | Melphala n 50mg | Hộp | 470 | Emcure Pharmace uticals Ltd. - Ấn Độ | 3802/UBN D-SYT | 28/5/2 025 | Bệnh viện Truyền máu Huyết học, Bệnh viện Nhi đồng 2 |
53 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Helios | Hamsyl | Pegaspargase 3750 IU/ 5ml | Pegaspar gase 3750 IU/ 5ml | Lọ | 340 | Gennova Biopharm aceuticals Limited - Ấn Độ | 3799/UBN D-SYT | 28/5/2 025 | Bệnh viện Truyền máu Huyết học, Bệnh viện Nhi đồng 2 |
54 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Helios | Thiotepa for Injection USP | Thiotepa 100 mg | Thiotepa 100 mg | Lọ | 100 | Sterimax Inc - Canada | 3800/UBN D-SYT | 28/5/2 025 | Bệnh viện Truyền máu Huyết học |
55 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Helios | Vinblastin e Injection BP (10 mg/ 10 ml) | Vinblastin 10 mg/ 10 ml | Vinblasti n 10 mg/ 10 ml | Lọ | 500 | Adley Formulati ons Pvt. Ltd. - Ấn Độ | 3801/UBN D-SYT | 28/5/2 025 | Bệnh viện Truyền máu Huyết học, Bệnh viện Nhi đồng 2 |
56 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp | Alprostapi nt | Alprostadil 500 mcg/ml | Alprostad il 500 mcg/ml | Ống | 200 | Soluphar m Pharmaze utische Erzeugnis se GmbH – Germany. | 4008/UBN D-SYT | 06/04/ 2025 | Bệnh viện Nhi đồng 1 |
| | | | | | | | Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gebro Pharma GmbH, Austria. | | | |
57 | Điều 68 Nghị định 54/2017/NĐ- CP | Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp | Phosphoru s Aguettant | Glucose-1- Phosphat dinatri tetrahydrate 250,8 mg/ml | Glucose- 1- Phosphat dinatri tetrahydra te 250,8 mg/ml | Ống | 15100 | Laboratoir e Aguettant - France | 4009/UBN D-SYT | 06/04/ 2025 | Bệnh viện Nhân dân Gia Định, Bệnh viện Nhi đồng 1, Bệnh viện Từ Dũ, Bệnh viện Nguyễn Tri Phương, Bệnh viện Nguyễn Trãi, Bệnh viện Nhi đồng 2 |