Thông tin liên quan đến Danh mục các thuốc được cấp phép nhập khẩu theo quy định tại điều 65,66,67,68,69 của Nghị định 54/2017/NĐ-CP

04/07/2019 | 09:53 AM

 | 

Thông tin liên quan đến Danh mục các thuốc được cấp phép nhập khẩu theo quy định tại điều 65,66,67,68,69 của Nghị định 54/2017/NĐ-CP

TT

Tên thuốc

Đơn vị tính

Số lượng thuốc được cấp phép nhập khẩu

Tên cơ sở sản xuất - Tên nước sản xuất

Công ty nhập khẩu

Số giấy phép nhập khẩu

Số lượng giấy đăng ký lưu hành cùng hoạt chất/thành phần tại thời điểm cấp phép nhập khẩu

1

VINRAB (Kháng huyết thanh dại)

Lọ

7,000

VINS Bioproducts Limited - India

Công ty CP Y tế Đức Minh

23281/ QLD-KD

0

2

DIPTHERIA ANTITOXIN B.P (Kháng độc tố bạch hầu)

Lọ

120

VINS Bioproducts Limited - India

Công ty CP Y tế Đức Minh

21400/QLD-KD

0

3

ONCOGINASE 5000IU

Lọ

9,000

Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., Trung Quốc

Công ty CP Armephaco

23053/QLD-KD

0

4

ONCOGINASE 10000IU

Lọ

7,500

Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., Trung Quốc

Công ty CP Armephaco

23053/QLD-KD

0

5

ARSIKEM

Lọ

3,000

Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., Trung Quốc

Công ty CP Armephaco

23053/QLD-KD

0

6

Immunorho 300mcg (1500IU)
Human anti-D immunoglobulin 300mcg (tương đương 1500IU)

Hộp

2,505

Kedrion S.P.A, Ý

Công ty TNHH Bình Việt Đức

3043/QLD-KD

0

7

Tisseel Lyo 4ml (2ml + 2ml)

Bộ

120

Baxter AG – Áo (Dung dịch Calcium chloride sản xuất bởi Hameln Pharmaceuticals GesmbH – Đức)

Công ty CP DP TW Codupha

4846/QLD-KD

0

8

Endoxa

viên

120

Prasfarma SL – Tây Ban Nha

Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương

6191/QLD-KD

0

9

Stamaril

Hộp

6

Sanofi Pasteur - Pháp

Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

4815/QLD-KD

0

10

Digoxine Nativelle Adultes 0,5mg/2ml

Ống

900

Doppel Farmaceutici SRL - Italie

Yteco

3419/QLD-KD

2
(chưa sản xuất)

11

Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml)

Lọ

6,500

Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne

Yteco

3419/QLD-KD

0

12

Chlorure De Magnesium

Ống

3,500

Lab. Chaix Et Du Marais - France

Yteco

3419/QLD-KD

0

13

Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml)

Lọ

3,610

Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne

Yteco

3418/QLD-KD

0

14

Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml)

Lọ

1,510

Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne

Yteco

3806/QLD-KD

0

15

Digoxine Nativelle Adultes 0,5mg/2ml

Ống

2,498

Doppel Farmaceutici SRL - Italie

Yteco

3806/QLD-KD

2
(chưa sản xuất)

16

Chlorure De Sodium

Túi

500

Lab. Chaix Et Du Marais - France

Yteco

3420/QLD-KD

0

17

Chlorure De Sodium

Túi

6,000

Lab. Chaix Et Du Marais - France

Yteco

3420/QLD-KD

0

18

Chlorure De Sodium

Túi

1,000

Lab. Chaix Et Du Marais - France

Yteco

3420/QLD-KD

0

19

Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml)

Lọ

2,105

Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne

Yteco

15576/QLD-KD

0

20

Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml)

Lọ

1,000

Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne

Yteco

15394/QLD-KD

0

21

Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml)

Lọ

350

Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne

Yteco

15581/QLD-KD

0

22

Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml)

Lọ

1,300

Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne

Yteco

15575/QLD-KD

0

23

Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml)

Lọ

1,000

Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne

Yteco

15582/QLD-KD

0

24

Dantrium Intravenous 20mg

Lọ

8

Wasserburger Arzneimittel Werk GmbH - Germany

Yteco

15395/QLD-KD

0

25

Aspegic 1000mg inj.

Lọ

900

Delpharm Dijon - France

Yteco

9015/QLD-KD

0

26

Dantrium Intravenous 20mg

Lọ

50

Wasserburger Arzneimittel Werk GmbH - Germany

Yteco

9016/QLD-KD

0

27

Digoxine Nativelle Adultes 0,5mg/2ml

Ống

1,048

Doppel Farmaceutici SRL - Italie

Yteco

9013/QLD-KD

1
(chưa sản xuất)

28

Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml)

Lọ

810

Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne

Yteco

9013/QLD-KD

0

29

Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml)

Lọ

5,500

Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne

Yteco

9012/QLD-KD

0

30

Protamine Choay 1.000UAH/1ml (10.000UAH/10ml)

Lọ

500

Famar Health Care Services Madrid S.A.U - Espagne

Yteco

9014/QLD-KD

0

31

Thuốc mỡ có kháng sinh (Triple Antibiotic Ointment_1oz_OIN)

Tuýp

1,000

Northgate Ltd. Inc - Ấn Độ

Công ty CP D-TBYT Đà Nẵng

7353/QLD-KD

0

32

Foscavir

lọ

500

Fresenius Kabi GmBH- Austria

Cty CP Dược TW3

13416/QLD-KD

0

33

Alkeran

Hộp

200

GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, Italy

Cty CP Dược TW3

13417/QLD-KD

0

34

Alkeran

Hộp

200

GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, Italy

Cty CP Dược TW3

15459/QLD-KD

0

35

Alkeran

Hộp

100

GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, Italy

Cty CP Dược TW3

18736/QLD-KD

0

36

Alkeran

lọ

40

GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, Italy

Cty CP Dược TW3

23277/QLD-KD

0

37

Alkeran

Hộp

120

GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, Italy

Cty CP Dược TW3

23270/QLD-KD

0

38

Adenocor

Hộp

100

Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha

Cty CP Dược TW3

13418/QLD-KD

0

39

Adenocor

lọ

100

Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha

Cty CP Dược TW3

16178/QLD-KD

0

40

Adenocor

lọ

60

Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha

Cty CP Dược TW3

16179/QLD-KD

0

41

Adenocor

lọ

500

Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha

Cty CP Dược TW3

17864/QLD-KD

0

42

Adenocor

lọ

150

Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha

Cty CP Dược TW3

20293/QLD-KD

0

43

Adenocor

lọ

60

Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha

Cty CP Dược TW3

20292/QLD-KD

0

44

Adenocor

Hộp

20

Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha

Cty CP Dược TW3

20548/QLD-KD

0

45

Adenocor

lọ

100

Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha

Cty CP Dược TW3

21796/QLD-KD

0

46

Adenocor

lọ

100

Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha

Cty CP Dược TW3

22411/QLD-KD

0

47

Adenocor

lọ

300

Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha

Cty CP Dược TW3

23271/QLD-KD

0

48

Adenocor

lọ

36

Famar Healthcare Services Madrid S.A.U-Tây Ban Nha

Cty CP Dược TW3

23278/QLD-KD

0

49

Dacarbazine

lọ

3,000

Oncomed manufacturing A.S, Séc

Cty CP Dược TW3

17865/QLD-KD

0

50

Dacarbazine

lọ

4,000

Oncomed manufacturing A.S, Séc

Cty CP Dược TW3

17863/QLD-KD

0

51

Dacarbazine

lọ

8,000

Oncomed manufacturing A.S, Séc

Cty CP Dược TW3

23276/QLD-KD

0

52

Dacarbazine

lọ

1,000

Oncomed manufacturing A.S, Séc

Cty CP Dược TW3

23277/QLD-KD

0

53

Dacarbazine

lọ

50

Oncomed manufacturing A.S, Séc

Cty CP Dược TW3

23976/QLD-KD

0

54

Dacarbazine

lọ

2,000

Oncomed manufacturing A.S, Séc

Cty CP Dược TW3

24060/QLD-KD

0

55

Spectrila

Hộp

1,000

Rentschler Biopharma SE, Đức

Cty CP Dược TW3

17863/QLD-KD

0

56

Spectrila

Lọ

1,000

Rentschler Biopharma SE, Đức

Cty CP Dược TW3

20925/QLD-KD

0

57

Spectrila

Lọ

500

Rentschler Biopharma SE, Đức

Cty CP Dược TW3

23272/QLD-KD

0

58

Spectrila

Lọ

1,000

Rentschler Biopharma SE, Đức

Cty CP Dược TW3

23277/QLD-KD

0

59

Spectrila

Lọ

1,000

Rentschler Biopharma SE, Đức

Cty CP Dược TW3

23276/QLD-KD

0

60

Spectrila

Lọ

2,300

Rentschler Biopharma SE, Đức

Cty CP Dược TW3

23422/QLD-KD

0

61

Alprostapint

Ống

300

BAG- Health Care GmbH- Đức

Cty CP Dược TW3

18739/QLD-KD

0

62

Alprostapint

Ống

500

BAG- Health Care GmbH- Đức

Cty CP Dược TW3

20292/QLD-KD

0

63

Alprostapint

Ống

235

BAG- Health Care GmbH- Đức

Cty CP Dược TW3

20548/QLD-KD

0

64

Alprostapint

Ống

1,000

BAG- Health Care GmbH- Đức

Cty CP Dược TW3

23271/QLD-KD

0

65

Alprostapint

Ống

100

BAG- Health Care GmbH- Đức

Cty CP Dược TW3

23277/QLD-KD

0

66

Alprostapint

Ống

250

BAG- Health Care GmbH- Đức

Cty CP Dược TW3

23278/QLD-KD

0

67

Milrinone

lọ

500

Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A - Bồ Đào Nha.

Cty CP Dược TW3

20292/QLD-KD

0

68

Milrinone

lọ

600

Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A - Bồ Đào Nha.

Cty CP Dược TW3

20548/QLD-KD

0

69

Milrinone

lọ

100

Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A - Bồ Đào Nha.

Cty CP Dược TW3

23274/QLD-KD

0

70

Milrinone

lọ

1,000

Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A - Bồ Đào Nha.

Cty CP Dược TW3

42/QLD-KD

0

71

Protamine Choay

lọ

1,200

Farmar HealthCare Services Madrid S.A.U, Tây Ba Nha

Cty CP Dược TW3

21786/QLD-KD

0

72

Prosulf

lọ

1,200

CP Pharmaceuticals Ltd - Anh

Cty CP Dược TW3

21786/QLD-KD

0

73

Erwinase

Lọ

1,000

Porton Biopharma Limited- Anh.

Cty CP Dược TW3

23273/QLD-KD

0

74

Erwinase

Lọ

200

Porton Biopharma Limited- Anh.

Cty CP Dược TW3

23275/QLD-KD

0

75

DBL Sulfamethoxazole 400mg and Trimethoprim 80mg Concentrate injection BP.

ống

2,000

Hameln Pharmaceuticals GmbH - Germany.

Cty CP Dược TW3

23975/QLD-KD

0

76

Grafalon

lọ

500,000

Neovii Biotec GmbH - Đức

Cty CP Dược TW3

14484/QLD-KD

0

77

Milrinone 1mg/ml

Ống

16,000

CENEXI
52 Rue Marcel Et Jacques Gaucher, Fontenay – Sous-Bois, F-94120 France

Công ty CP XNK Y Tế Thái An

22994/QLD-KD

0

78

Milrinone 1mg/ml

Ống

10,000

CENEXI
52 Rue Marcel Et Jacques Gaucher, Fontenay – Sous-Bois, F-94120 France

Công ty CP XNK Y Tế Thái An

23338/QLD-KD

0

79

Milrinone 1mg/ml

Ống

12,000

CENEXI
52 Rue Marcel Et Jacques Gaucher, Fontenay – Sous-Bois, F-94120 France

Công ty CP XNK Y Tế Thái An

23337/QLD-KD

0

80

Milrinone 1mg/ml

Ống

500

CENEXI
52 Rue Marcel Et Jacques Gaucher, Fontenay – Sous-Bois, F-94120 France

Công ty CP XNK Y Tế Thái An

23339/QLD-KD

0

81

Milrinone 1mg/ml

Ống

7,000

CENEXI
52 Rue Marcel Et Jacques Gaucher, Fontenay – Sous-Bois, F-94120 France

Công ty CP XNK Y Tế Thái An

23336/QLD-KD

0

82

Milrinone 1mg/ml

Ống

700

CENEXI
52 Rue Marcel Et Jacques Gaucher, Fontenay – Sous-Bois, F-94120 France

Công ty CP XNK Y Tế Thái An

1869/QLD-KD

0

83

Milrinone 1mg/ml

Ống

1,100

CENEXI
52 Rue Marcel Et Jacques Gaucher, Fontenay – Sous-Bois, F-94120 France

Công ty CP XNK Y Tế Thái An

2469/QLD-KD

0

84

Milrinone 1mg/ml

Ống

280

CENEXI
52 Rue Marcel Et Jacques Gaucher, Fontenay – Sous-Bois, F-94120 France

Công ty CP XNK Y Tế Thái An

2935/QLD-KD

0

85

Milrinone 1mg/ml

Ống

530

CENEXI
52 Rue Marcel Et Jacques Gaucher, Fontenay – Sous-Bois, F-94120 France

Công ty CP XNK Y Tế Thái An

4830/QLD-KD

0

86

L-Aspase 5.000IU

Lọ

5,000

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ

Công ty Duy Anh

17072/QLD-KD

0

87

L-Aspase 10.000IU

Lọ

8,900

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ

Công ty Duy Anh

17073/QLD-KD

0

88

L-Aspase 5.000IU

Lọ

2,000

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ

Công ty Duy Anh

6467/QLD-KD

0

89

L-Aspase 10.000IU

Lọ

1,540

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ

Công ty Duy Anh

6467/QLD-KD

0

90

L-Aspase 5.000IU

Lọ

1,000

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ

Công ty Duy Anh

7578/QLD-KD

0

91

L-Aspase 10.000IU

Lọ

1,000

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ

Công ty Duy Anh

7577/QLD-KD

0

92

L-Aspase 5.000IU

Lọ

50

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ

Công ty Duy Anh

10914/QLD-KD

0

93

L-Aspase 10.000IU

Lọ

100

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ

Công ty Duy Anh

10914/QLD-KD

0

94

L-Aspase 5.000IU

Lọ

1,300

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ

Công ty Duy Anh

2470/QLD-KD

0

95

L-Aspase 10.000IU

Lọ

3,621

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ

Công ty Duy Anh

2470/QLD-KD

0

96

Huyết thanh kháng nọc rắn Chàm Quạp (Malayan PIT Viper Antivenin)

Hộp

890

Queen Saovabha Memorial Institute The Thai Red Cross Society - Thailand

Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

1340/QLD-KD

0

97

Huyết thanh kháng nọc đa giá rắn hổ (Neuro Polyvalent Snake Antivenin)

Hộp

370

Queen Saovabha Memorial Institute The Thai Red Cross Society - Thailand

Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

1340/QLD-KD

0

98

Thymogam

Lọ

5,000

Bharat Serums and Vaccines Ltd - India

Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

23419/QLD-KD

0

99

Myozyme

Lọ

1,400

Genzyme Ireland Limited - Ireland

Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn

1328/QLD-KD

 

100

TEKCIS 12/ELUMATIC III 12 (Tc 99m)

mCi

37.260 mCi

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

23033/QLD-KD

1

101

NANOCIS

lọ

470

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

23033/QLD-KD

0

102

OSTEOCIS

lọ

2,400

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

23033/QLD-KD

0

103

PENTACIS

lọ

1,500

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

23033/QLD-KD

1

104

RENOCIS

lọ

480

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

23033/QLD-KD

1

105

STAMICIS

lọ

1,500

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

23033/QLD-KD

0

106

CAPSION

mCi

50,000

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

21943/QLD-KD

0

107

TEKCIS 8/ELUMATIC III 16 (Tc 99m)

mCi

67,392

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

21943/QLD-KD

1

108

TEKCIS 12/ELUMATIC III 20

mCi

86,440

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

21943/QLD-KD

1

109

MIBG-D

lọ

4

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

21943/QLD-KD

1

110

QUADRAMET

mCi

3,456

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

21943/QLD-KD

0

111

ANGIOCIS

lọ

800

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

21942/QLD-KD

0

112

PHYTACIS

lọ

750

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

21942/QLD-KD

1

113

PULMOCIS

lọ

550

Cisbio International - Pháp

Công ty TNHH TMDV Y Tâm

21942/QLD-KD

0

114

Sodium iodide

mCi

5,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

1280/QLD-KD

0

115

PoltechDMSA

lọ

1,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

1280/QLD-KD

1

116

PoltechMDP

lọ

1,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

1280/QLD-KD

1

117

Radionuclide generator 99Mo/99mTc

mCi

12,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

1280/QLD-KD

1

118

PoltechDTPA

lọ

1,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

1280/QLD-KD

1

119

Sodium iodide

mCi

50,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

114/QLD-KD

0

120

PoltechRBC

lọ

5,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

114/QLD-KD

0

121

PoltechDMSA

lọ

5,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

114/QLD-KD

1

122

PoltechMDP

lọ

5,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

114/QLD-KD

1

123

Sodium iodide

mCi

10,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

114/QLD-KD

0

124

Radionuclide generator 99Mo/99mTc

mCi

32,500

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

114/QLD-KD

1

125

PoltechColloid

lọ

2,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

114/QLD-KD

0

126

Radionuclide generator 99Mo/99mTc

mCi

24,300

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

114/QLD-KD

1

127

PoltechDTPA

lọ

5,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

114/QLD-KD

1

128

PoltechMIBI

lọ

5,000

Narodowe Centrum Badań Jądrowych-Poland (Polatom- Poland)

Công ty TNHH DP Bách Khang

114/QLD-KD

0

129

Citimax

ống

3,000

Takata Pharmaceutical Co., Ltd., Nhật Bản

Công ty CPDP Thiên Thảo

23054/QLD-KD

0

130

Unitec Sodium Iodide (I-131) Solution

mCi

1,380

Samyoung Unitech Co.; Ltd - Hàn Quốc

Công ty CP Pharmatopes

5397/QLD-KD

0

131

Unitec Sodium Iodide (I-131) Cap

mCi

15,290

Samyoung Unitech Co.; Ltd - Hàn Quốc

Công ty CP Pharmatopes

5397/QLD-KD

0

132

Unitech Sodium Pertechnetate (99mTc) injection Generator

mCi

640

Samyoung Unitech Co.; Ltd - Hàn Quốc

Công ty CP Pharmatopes

5397/QLD-KD

1

133

Skeleton (MDP)

lọ

12

Medi-Radiopharma - Hungary

Công ty CP Pharmatopes

5398/QLD-KD

1

134

Renon (DTPA)

lọ

6

Medi-Radiopharma - Hungary

Công ty CP Pharmatopes

5398/QLD-KD

1

135

Mercapton (DMSA)

lọ

6

Medi-Radiopharma - Hungary

Công ty CP Pharmatopes

5398/QLD-KD

0

136

Medi-MIBI 500 µg

lọ

6

Medi-Radiopharma - Hungary

Công ty CP Pharmatopes

5398/QLD-KD

0

137

Senti-Scint

lọ

6

Medi-Radiopharma - Hungary

Công ty CP Pharmatopes

5398/QLD-KD

0

138

Pyroscint (PYP)

lọ

6

Medi-Radiopharma - Hungary

Công ty CP Pharmatopes

5398/QLD-KD

0

139

Makro-Albumon (MAA)

lọ

6

Medi-Radiopharma - Hungary

Công ty CP Pharmatopes

5398/QLD-KD

0

140

Brain – Spect

lọ

6

Medi-Radiopharma - Hungary

Công ty CP Pharmatopes

5398/QLD-KD

0

 

Danh mục các thuốc được cấp phép nhập khẩu



Tin liên quan

Thăm dò ý kiến