1 | 2.000008 | Miễn kiểm tra giám sát đối với cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm đã được tổ chức công nhận hợp pháp của Việt Nam hoặc tổ chức công nhận nước ngoài là thành viên tham gia thỏa thuận lẫn nhau của Hiệp hội công nhận phòng thí nhiệm Quốc tế, Hiệp hội công nhận phòng thí nghiệm Châu Á- Thái Bình Dương đánh giá và cấp chứng chỉ công nhận theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025: 2007 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025:2005 | 19/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=25 |
2 | 2.000014 | Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm đã được tổ chức công nhận hợp pháp của Việt Nam hoặc tổ chức công nhận nước ngoài là thành viên tham gia thỏa thuận lẫn nhau của Hiệp hội công nhận phòng thí nhiệm Quốc tế, Hiệp hội công nhận phòng thí nghiệm Châu Á- Thái Bình Dương đánh giá và cấp chứng chỉ công nhận theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025: 2007 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025:2005 | 19/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=47 |
3 | 1.000044 | Cấp lại giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy và giấy xác nhận công bố phù hợp quy định đối với thuốc lá | 19/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=60 |
4 | 1.000056 | Cấp Giấy Xác nhận công bố phù hợp quy định đối với thuốc lá | 19/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=78 |
5 | 1.000068 | Cấp Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thuốc lá (bên thứ nhất) | 19/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=94 |
6 | 1.000074 | Cấp Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả chứng nhận hợp quy của tổ chức chứng nhận hợp quy được chỉ định (bên thứ ba) đối với thuốc lá | 19/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=103 |
7 | 1.000089 | Cấp giấy chứng nhận y tế (HC) đối với thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến; dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm | 19/02/2021 | dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=126 |
8 | 1.001160 | Gia hạn đăng ký lưu hành bộ xét nghiệm nhanh thực phẩm | 19/02/2021 | |
9 | 1.001196 | Đăng ký thay đổi, bổ sung một trong các nội dung đã đăng ký lưu hành bộ xét nghiệm nhanh thực phẩm theo quy định tại Điểm b, Khoản 2, Điều 10 Thông tư 11/2014/TT-BYT | 19/02/2021 | |
10 | 1.001208 | Đăng ký lưu hành bộ xét nghiệm nhanh thực phẩm; Đăng ký thay đổi, bổ sung một trong các nội dung đã đăng ký lưu hành theo quy định tại Điểm c, Khoản 2, Điều 10 Thông tư 11/2014/TT-BYT | 19/02/2021 | |
| | | | |