Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop.

 

TỈNH & THÀNH PHỐ                                        Provinces & cities

2016

2017

Chung                          Total

Nam                       Male

Nữ                          Female

Chung                          Total

Nam                       Male

Nữ                          Female

Toàn quốc - Whole country

38.4

58.0

18.6

38

59.2

17.1

I. Đồng bằng sông Hồng - Red river delta

30.6

46.1

15.4

30.8

47.2

14.6

1

Hà Nội

20.49

29.97

11.18

18.54

27.91

9.26

2

Vĩnh Phúc

34.05

51.14

17.32

41.48

64.05

19.34

3

Bắc Ninh

38.61

58.67

19.2

31.93

49.26

14.77

4

Quảng Ninh

41.49

62.86

19.85

43.74

68.49

18.51

5

Hải Dương

34.18

53.33

15.68

40.91

62

20.65

6

Hải Phòng

29.45

43.26

15.77

29.31

45.25

13.56

7

Hưng Yên

29.46

44.01

15.13

27.91

41.24

14.82

8

Thái Bình

35.35

52.11

18.95

36.51

55.61

17.69

9

Hà Nam

41.43

63.92

19.44

42.35

62.42

22.42

10

Nam Định

37.01

58.52

15.84

36.94

58.13

15.84

11

Ninh Bình

40.78

60.15

21.42

41.27

65.39

17.23

II. Trung du và miền núi phía Bắc - Northern midlands and mountain areas

56.0

83

29.1

53.9

81.4

26

12

Hà Giang

95.15

134.48

56.16

73.83

100.64

47.03

13

Cao Bằng

88.5

126.21

52.35

74.66

109.08

40.61

14

Bắc Kạn

59.1

90.85

27.19

50.65

77.79

22.95

15

Tuyên Quang

52.86

76.75

27.84

42.48

68.11

15.66

16

Lao Cai

74.88

107.38

42.03

68.4

104.53

31.46

17

Yên Bái

56.35

88.06

24.17

62.95

95.62

30.39

18

Thái Nguyên

41.23

65.51

17.27

43.79

69.87

17.69

19

Lạng Sơn

48.82

73.94

23.71

58.62

94.67

21.98

20

Bắc Giang

44.31

66.37

21.79

43

65.37

20.47

21

Phú Thọ

39.1

62.84

15.87

38.25

62.15

14.56

22

Điện Biên

70.41

97.74

43.05

69.98

95.51

43.74

23

Lai Châu

73.55

104.04

42.88

66.96

90.62

43.07

24

Sơn La

54.45

73.45

35.22

51.77

76.29

26.96

25

Hoà Bình

47.11

75.3

18.76

57.41

89.4

25.7

III. Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung- North central and central coastal areas

45.2

69.9

20.7

45.0

70.3

19.8

26

Thanh Hoá

45.5

68.92

22.02

46.32

72.51

20.05

27

Nghệ An

48.35

74.48

21.81

45.16

70.78

19.41

28

Hà Tĩnh

53.36

84.78

22.21

51.12

82.59

19.66

29

Quảng Bình

55.5

90.61

20.42

50.92

85.9

15.99

30

Quảng Trị

42.9

66

19.54

46.01

79.18

13.96

31

Thừa Thiên Huế

34.07

53.58

14.69

35.99

56.82

15.22

32

Đà Nẵng

23.16

35.46

11.16

24.29

33.8

15

33

Quảng Nam

45.61

73.53

19.56

53.94

84.61

24.41

34

Quảng Ngãi

48.87

70.66

27.24

42.91

59.9

25.97

35

Bình Định

43.4

64.4

22.77

38.34

59.04

17.67

36

Phú Yên

44.02

68.56

20.13

46.46

69.91

22.76

37

Khánh Hoà

45.23

68.51

21.47

46.57

73.67

19.6

38

Ninh Thuận

51.75

84.7

20.38

47.07

76.37

17.79

39

Bình Thuận

46.54

74.71

18.62

50.54

78.38

22.15

IV. Tây Nguyên - Central highlands

57.6

74.3

33.0

58.4

90.4

26.2

40

Kon Tum

63.51

95.13

30.29

68.38

106.28

29.39

41

Gia Lai

67

102.29

32.58

68.96

103.49

34.28

42

Đắk Lắk

52.78

81.25

24.24

51.83

80.94

22.62

43

Đăk Nông

61.57

90.98

31.06

55.38

83.02

26.48

44

Lâm Đồng

49.69

43.53

109.61

53.63

86.32

20.83

V. Đông Nam Bộ - South east

26.5

41.1

12.4

25.6

41.2

10.7

45

Bình Phước

53.71

83.3

24.51

58.92

88.88

27.95

46

Tây Ninh

43.98

68.91

19.19

45.88

75.32

17.62

47

Bình Dương

24.91

40.82

10.1

23.46

36.59

10.43

48

Đồng Nai

41.62

61.48

22.64

34.2

53.89

14.79

49

Bà Rịa Vũng Tàu

50.3

80.6

20.22

47.98

78.22

17.97

50

Tp. Hồ Chí Minh

12.85

19.89

6.11

12.74

20.86

5.21

VI. Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong river delta

33.1

51.0

15.1

32.8

51.6

14.0

51

Long An

45.66

73.09

18.78

43.19

71.43

15.59

52

Tiền Giang

37.58

56.82

19.06

35.87

58.4

14.37

53

Bến Tre

39.24

61.84

16.94

37.77

62.12

14.01

54

Trà Vinh

36.4

57.14

15.68

35.49

54.43

16.66

55

Vĩnh Long

33.3

54.42

12.33

32.96

52.59

12.71

56

Đồng Tháp

24.89

38.18

11.71

25.54

40.49

10.73

57

An Giang

24.82

38.23

11.65

24.98

38.3

11.91

58

Kiên Giang

32.68

49.23

15.68

34.2

52.8

15.1

59

Cần Thơ

25.77

36.24

14.31

23.46

34.3

12.28

60

Hậu Giang

27.95

44.45

11.36

31.02

47.07

15.01

61

Sóc Trăng

33.66

51.08

16.54

33.53

53.97

13.48

62

Bạc Liêu

40.18

60.43

19.11

40.81

61.52

20.12

63

Cà Mau

32.17

49.5

13.9

32.81

49.28

15

Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế sơ bộ tổng hợp số liệu sổ tử vong A6 thuộc 63 tỉnh/thành phố

Source: Statistic the data in A6 books by Health Environment Management Agency