STT
-No.

Tỉnh thành phố - Province

Tổng số - Total

Dược (viên chức) Pharmacy officers

Dược Tiến sĩ - PhD

Dược Thạc sĩ - Master

Dược CKI - First degree Pharmacist

Dược CKII - Second  degree Pharmacist

Dược Đại học  - university degree Pharmacist

Dược Cao đẳng - College degree Pharmacist

Dược Trung cấp -  Intermediate degree Pharmacist

Toàn quốc
- Whole country

30460

23310

223

828

1059

679

7054

7813

12634

Đồng bằng sông Hồng
Red river delta

5232

3602

12

141

138

86

1119

1492

2237

1

Hà Nội

1411

1019

12

76

6

31

272

426

585

2

Vĩnh Phúc

323

216

0

9

27

0

88

143

56

3

Bắc Ninh

209

185

0

10

15

5

77

43

54

4

Quảng Ninh

225

175

0

3

21

1

59

80

60

5

Hải Dương

367

316

0

10

0

27

70

110

150

6

Hải Phòng

402

327

0

1

20

2

107

144

123

7

Hưng Yên

254

234

0

6

0

14

53

53

128

8

Thái Bình

490

324

0

3

21

2

93

228

155

9

Hà Nam

190

172

0

3

9

2

40

28

108

10

Nam Định

1039

339

0

11

9

0

192

121

702

11

Ninh Bình

322

295

0

9

10

2

68

116

116

Trung du và miền núi phía Bắc
-
Northern midlands and mountain areas

3951

3489

1

56

150

89

1040

1081

1523

12

Hà Giang

315

270

0

2

32

0

59

120

102

13

Cao Bằng

212

150

0

6

20

0

68

80

38

14

Bắc Kạn

65

60

0

4

5

0

28

10

17

15

Tuyên Quang

126

88

0

5

5

7

39

21

49

16

Lào Cai

419

389

0

1

0

7

123

58

230

17

Yên Bái

298

226

0

2

18

1

87

106

84

18

Thái Nguyên

321

257

0

4

1

33

95

52

137

19

Lạng Sơn

183

167

0

2

7

1

61

47

65

20

Bắc Giang

375

319

1

5

0

33

94

42

187

21

Phú Thọ

596

585

0

9

28

0

131

240

188

22

Điện Biên

294

274

0

3

8

1

87

170

25

23

Lai Châu

231

227

0

0

1

0

60

17

153

24

Sơn La

316

284

0

9

25

0

51

90

142

25

Hoà Bình

200

193

0

4

0

6

57

28

106

Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung
-
North central and central coastal areas

5423

4139

2

68

285

101

1066

1901

1924

26

Thanh Hoá

583

498

0

4

51

11

108

229

183

27

Nghệ An

717

586

1

22

39

8

107

424

117

28

Hà Tĩnh

313

249

0

11

2

26

44

94

128

29

Quảng Bình

327

312

0

1

24

0

45

105

152

30

Quảng Trị

133

131

0

0

13

0

24

45

51

31

Thừa Thiên Huế

269

226

0

7

1

17

68

58

116

32

Đà Nẵng

522

324

0

12

30

5

156

149

166

33

Quảng Nam

593

388

1

0

2

19

126

229

169

34

Quảng Ngãi

363

171

0

4

40

1

85

126

109

35

Bình Định

460

373

0

2

36

2

76

152

188

36

Phú Yên

272

267

0

3

27

0

31

92

119

37

Khánh Hoà

353

192

0

2

2

11

79

45

196

38

Ninh Thuận

206

168

0

0

7

0

43

93

64

39

Bình Thuận

312

254

0

0

11

1

74

60

166

Tây Nguyên
Central highlands

1609

1320

0

5

27

2

389

431

748

40

Kon Tum

252

230

0

0

3

0

39

97

113

41

Gia Lai

374

299

0

4

2

0

100

76

191

42

Đắk Lắk

518

399

0

1

14

2

128

136

236

43

Đắk Nông

157

137

0

0

0

0

35

34

88

44

Lâm Đồng

308

255

0

0

8

0

87

88

120

Đông Nam Bộ
South east

5152

3308

8

98

135

113

1167

1097

2524

45

Bình Phước

268

254

0

2

5

0

64

87

110

46

Tây Ninh

294

248

0

4

0

13

91

18

168

47

Bình Dương

500

321

0

7

41

0

105

159

189

48

Đồng Nai

783

640

2

12

40

5

189

259

281

49

Bà Rịa Vũng Tàu

341

266

0

1

26

1

75

140

100

50

Tp. Hồ Chí Minh

2966

1579

6

72

23

94

643

434

1676

Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong river delta

7288

5750

5

63

310

230

1880

1579

3169

51

Long An

540

516

0

1

9

0

120

196

214

52

Tiền Giang

520

463

0

0

38

3

133

137

209

53

Bến Tre

496

417

0

5

32

2

100

133

220

54

Trà Vinh

337

294

5

17

3

21

118

84

89

55

Vĩnh Long

326

271

0

4

23

1

101

89

108

56

Đồng Tháp

788

674

0

7

60

4

192

200

325

57

An Giang

1257

744

0

4

5

83

245

102

792

58

Kiên Giang

846

730

0

8

65

1

257

135

371

59

Cần Thơ

626

458

0

7

10

55

199

89

268

60

Hậu Giang

333

268

0

2

5

35

114

33

142

61

Sóc Trăng

384

328

0

3

15

0

124

129

108

62

Bạc Liêu

275

134

0

1

0

17

65

70

117

63

Cà Mau

560

453

0

4

45

8

112

182

206

 

Các đơn vị thuộc Bộ

4

0

1

3

0

0

0

0

0

 

Các đơn vị trực thuộc Bộ

583

583

99

142

11

3

174

67

87

 

Trung ương

587

583

100

145

11

3

174

67

87

 

Điạ phương

28655

21608

28

431

1045

621

6661

7581

12125

 

Trung ương 2019

1805

1702

195

397

14

58

393

232

509