User Yearbook User Yearbook

1.1 - Chỉ tiêu mục tiêu

Target indicaters

Tên chỉ tiêu - Name of Indicators

Thực hiện
Implemented target 2019

Thực hiện
Implemented target 2020

Mục tiêu đến năm 2020
Target to 2020

Mục tiêu đến năm 2025
Target to 2025**

1. Số bác sỹ cho 10000 dân - Number of Medicine Doctors per 10000 persons

9.06

9.81

9

10

2. Số dược sỹ ĐH 10000 dân  Number of  Pharmacists  per 10000 persons

2.88

2.85

2.2

2.8

3. Tỷ lệ thôn bản có nhân viên y tế (%) Percentage of village having VHW

98.6

98.6

>90

 

4. Tỷ lệ TYT xã có bác sỹ (%)  Percentage of TYT having Medicine Doctor

89.2

87.7

90

 

5. Tỷ lệ TYT xã có hộ sinh hoặc YSSN (%) Percentage of TYT having midwife or Pediatric

96.1

94.5

>95

 

6. Số giường bệnh bệnh viện trên 10000 dân Number of beds per 10000 inhabitants

31.12

30.73

25

30

Trong đó: Số giường bệnh viện ngoài công lập In which: Private hospital:

2.19

2.16

0.76

10%

7. Tỷ lệ % tiêm chủng đầy đủ cho trẻ em<1 tuổi Percentage of children <1 year were fully vaccinated

94.3

96.8

>90

>95

8. Tỷ lệ % xã đạt chuẩn quốc gia về y tế xã  2011-2020 Percentage of villages reaching national criteria of  commune health

85.7

91.0

80

 

9. Tỷ lệ dân số tham gia bảo hiểm y tế Percentage of the population participating in health insurance

89.10

90.85

>80

95

10. Tuổi kỳ vọng sống vào lúc được sinh ra (năm) – Life expectancy at birth (year)

73.6

73.7

75

74.5

11. Tỷ số tử vong mẹ (trên 100000 trẻ đẻ ra sống) – Maternal mortality ratio (per 100000 live births)

46*

46*

52

 

12. Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi – IMR (%0)

14.4

13.9

11

12.5

13. Tỷ suất chết trẻ em<5 tuổi – Under 5 age mortality rate ( Child Mortality Rate (CMR); %0)

21.5

22.3

16

18.5

14. Quy mô dân số - Population (‘000000)

93.7

97.6

98

 

15. Mức giảm tỷ lệ sinh (%0) - Decrease of birth rate (%0)

0.1

0.1

0.1

 

16. Tốc độ tăng dân số (%)                                  Population Growth  Rate (%)

1.06

1.15

1

 

17. Tỷ số giới tính khi sinh - Sex ratio at birth

112,1

112.06

115

109

18. Tỷ lệ suy dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi (%) – Underweight malnutrition rate of children under 5 year old (%)

13.4

11.6

12

 

19. Tỷ lệ nhiễm HIV/AIDs trong cộng đồng (%) - HIV&AID rate (%)

0.2

<0.3

<0,3

 

Thăm dò ý kiến